Phiên âm : wú sī yǒu bì.
Hán Việt : vô tư hữu tệ.
Thuần Việt : ngay thẳng mà bị nghi ngờ; vô tư mà bị nghi ngờ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngay thẳng mà bị nghi ngờ; vô tư mà bị nghi ngờ虽然没有私弊,但因处于嫌疑之地,容易使人猜疑