VN520


              

无怪

Phiên âm : wú guài.

Hán Việt : vô quái.

Thuần Việt : thảo nào; chẳng trách; hèn gì; hèn chi; chả trách.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thảo nào; chẳng trách; hèn gì; hèn chi; chả trách
表示明白了原因,对下文所说的情况就不觉得奇怪,也说无怪乎
yǐjīng jiāo xiǎoxuěle, wúguài tiānqì zhème lěng.
đã đến tiết tiểu tuyết rồi, chẳng trách trời lạnh thế này.


Xem tất cả...