Phiên âm : wú dìng xíng tàn.
Hán Việt : vô định hình thán.
Thuần Việt : than bất định hình.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
than bất định hình碳的同素异形体之一,块状或粉末状,深黑色,没有光泽,如木炭、焦炭等