Phiên âm : wú qián.
Hán Việt : vô tiền.
Thuần Việt : vô địch; không thể so sánh được.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vô địch; không thể so sánh được无敌;无与相比yīwǎngwúqián.đã đến là không ai địch nổi.chưa từng có过去没有过;空前成绩无前.chéngjī wú qián.thành tích chưa từng có.