VN520


              

无前

Phiên âm : wú qián.

Hán Việt : vô tiền.

Thuần Việt : vô địch; không thể so sánh được.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vô địch; không thể so sánh được
无敌;无与相比
yīwǎngwúqián.
đã đến là không ai địch nổi.
chưa từng có
过去没有过;空前
成绩无前.
chéngjī wú qián.
thành tích chưa từng có.


Xem tất cả...