Phiên âm : wú zhōng shēng yǒu.
Hán Việt : vô trung sanh hữu.
Thuần Việt : bịa đặt hoàn toàn; tự dưng dựng chuyện; ăn không n.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bịa đặt hoàn toàn; tự dưng dựng chuyện; ăn không nói có凭空捏造