Phiên âm : páng wù.
Hán Việt : bàng vụ.
Thuần Việt : không chuyên tâm; không chú tâm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
không chuyên tâm; không chú tâm在正业以外有所追求;不专心chíxīn pángwù.không chuyên tâm.