VN520


              

旁皇

Phiên âm : páng huáng.

Hán Việt : bàng hoàng.

Thuần Việt : do dự; băn khoăn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

do dự; băn khoăn (không biết đi hướng nào). 彷徨:走來走去, 猶疑不決, 不知往哪個方向去.


Xem tất cả...