Phiên âm : páng jí.
Hán Việt : bàng cập.
Thuần Việt : đề cập đến; xét đến; bàn đến.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đề cập đến; xét đến; bàn đến. 連帶涉及.