Phiên âm : páng xì qīn shǔ.
Hán Việt : bàng hệ thân chúc.
Thuần Việt : bàng hệ; anh em họ thuộc chi khác; bà con thân thí.
bàng hệ; anh em họ thuộc chi khác; bà con thân thích dòng bên; cùng họ khác chi
直系亲属以外在血统上和自己同出一源的人及其配偶,如兄、弟、姐、妹、伯父、叔父、伯母、婶母等