VN520


              

旁系

Phiên âm : páng xì.

Hán Việt : bàng hệ.

Thuần Việt : chi thứ; dòng bên; nhánh bên.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chi thứ; dòng bên; nhánh bên
出于共同血源而非直系者


Xem tất cả...