Phiên âm : páng pái.
Hán Việt : bàng bài.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
防禦敵人攻擊時使用的盾牌。漢.史游《急就篇》卷三唐.顏師古.注:「盾, 即今旁排也。」《宋史.卷一四八.儀衛志六》:「盾, 旁排也。」也作「旁牌」、「彭排」。