Phiên âm : páng yā lì.
Hán Việt : bàng áp lực.
Thuần Việt : áp lực bên.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
áp lực bên流体对容器侧壁的压力旁压力与器壁成垂直方向,压强随深度而增加也叫侧压力