VN520


              

旁徵博引

Phiên âm : páng zhēng bó yǐn.

Hán Việt : bàng trưng bác dẫn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

發表見解時, 廣泛引用材料, 以作為證據。例經過這番旁徵博引, 他的論點更能被大家接受。
多方引證, 以資徵信。如:「經過這番旁徵博引, 他的論點更能被大家接受。」

dẫn chứng phong phú; dẫn chứng rộng rãi; dẫn nhiều nguồn tài liệu。
為了表示論證充足而大量地引用材料。


Xem tất cả...