Phiên âm : páng tīng xí.
Hán Việt : bàng thính tịch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
會議或法庭中, 為入場旁聽的人所設置的席位。例旁聽席中坐滿了關心這件案子的人。在會議廳和法庭內, 特為旁聽者專設的坐席。如:「旁聽席的聽眾請肅靜。」