VN520


              

旁邊人

Phiên âm : páng biān rén.

Hán Việt : bàng biên nhân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

妾、側室。《紅樓夢》第八二回:「做了旁邊人心裡先怯了, 那裡倒敢去欺負人呢?」也稱為「跟前人」、「屋裡人」。


Xem tất cả...