Phiên âm : páng biān rén.
Hán Việt : bàng biên nhân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
妾、側室。《紅樓夢》第八二回:「做了旁邊人心裡先怯了, 那裡倒敢去欺負人呢?」也稱為「跟前人」、「屋裡人」。