VN520


              

旁求俊彥

Phiên âm : páng qiú jùn yàn.

Hán Việt : bàng cầu tuấn ngạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

多方尋求有才幹的人。《書經.太甲上》:「旁求俊彥, 啟迪後人。」明.湛若水《格物通》卷六四:「立賢無方, 旁求俊彥, 此湯之所以王也。」


Xem tất cả...