Phiên âm : páng qiú jùn yàn.
Hán Việt : bàng cầu tuấn ngạn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
多方尋求有才幹的人。《書經.太甲上》:「旁求俊彥, 啟迪後人。」明.湛若水《格物通》卷六四:「立賢無方, 旁求俊彥, 此湯之所以王也。」