Phiên âm : fāng ruì yuán zuò.
Hán Việt : phương nhuế viên tạc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 方底圓蓋, 格格不入, .
Trái nghĩa : 臭味相投, 情投意合, .
枘, 一端削成方形的短木頭。鑿, 器物上可鑲嵌東西的下凹部分。方的枘配上圓的鑿, 比喻不能相容。#語本戰國楚.宋玉〈九辯〉。△「格格不入」