VN520


              

斷乎

Phiên âm : duàn hū.

Hán Việt : đoạn hồ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

絕對。《紅樓夢》第五○回:「今兒斷乎不容你再作了。你都搶了去, 別人都閒著也沒趣。」《文明小史》第五回:「將來能夠查得到固然極好, 設如真個查不到, 柳大人亦斷乎不會叫你空手回去的。」


Xem tất cả...