VN520


              

斷袖分桃

Phiên âm : duàn xiù fēn táo.

Hán Việt : đoạn tụ phân đào.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

斷袖, 比喻男同性戀的親密關係。參見「斷袖」條;分桃, 比喻同性間的親密關係。參見「分桃」條。「斷袖分桃」比喻男同性戀的親密關係。《聊齊志異.卷三.黃九郎》:「迎風待月, 尚有蕩檢之譏;斷袖分桃, 難免掩鼻之醜。」


Xem tất cả...