VN520


              

斷線鷂子

Phiên âm : duàn xiàn yào zi.

Hán Việt : đoạn tuyến diêu tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻一去無音信。《醒世恆言.卷一三.勘皮靴單證二郎神》:「若是這廝識局知趣, 見機而作, 恰是斷線鷂子一般, 再也不來, 落得先前受用了一番。」也作「斷線風箏」、「線斷風箏」。


Xem tất cả...