VN520


              

斷梗流萍

Phiên âm : duàn gěng liú píng.

Hán Việt : đoạn ngạnh lưu bình.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

枯折的枝莖, 飄泊的浮萍。比喻到處飄泊, 生活不安定。如:「他的一生就如斷梗流萍, 到處流浪。」也作「斷梗飄萍」。


Xem tất cả...