VN520


              

斷章摘句

Phiên âm : duàn zhāng zhāi jù.

Hán Việt : đoạn chương trích cú.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

割裂、摘取他人作品的章句, 重新組合。唐.李商隱〈容州經略使元結文集後序〉:「斷章摘句, 如振始生。」也作「斷章截句」。


Xem tất cả...