Phiên âm : duàn zhāng zhāi jù.
Hán Việt : đoạn chương trích cú.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
割裂、摘取他人作品的章句, 重新組合。唐.李商隱〈容州經略使元結文集後序〉:「斷章摘句, 如振始生。」也作「斷章截句」。