VN520


              

料物

Phiên âm : liào wù.

Hán Việt : liệu vật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.調味品。元.姚守中〈粉蝶兒.性魯心愚套.耍孩兒〉曲:「剗地加料物寬鍋中爛煮, 煮得美甘甘、香噴噴軟如酥。」2.材料、物資。《三國演義》第四六回:「公瑾教我十日完辦, 工匠料物, 都不應手。」


Xem tất cả...