Phiên âm : liào jiàn zi.
Hán Việt : liệu kiện tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
依所做成物的多寡計算工資, 即按件計酬。如:「現在加工廠很多都是料件子計薪。」也作「料件子活」。