Phiên âm : liào duò.
Hán Việt : liệu độ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
預想、揣度。《文選.曹植.求通親表》:「竊自料度, 不後於朝士矣。」《水滸傳》第四五回:「每日五更睡覺, 不時跳將起來, 料度這件事。」