Phiên âm : liào huò.
Hán Việt : liệu hóa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.以玻璃原料和顏料混合製成的手工藝品。通常製作成各式小型的兒童玩具或日用品。也稱為「料器」。2.用來偽造珠玉的玻璃物品。