VN520


              

料貨

Phiên âm : liào huò.

Hán Việt : liệu hóa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.以玻璃原料和顏料混合製成的手工藝品。通常製作成各式小型的兒童玩具或日用品。也稱為「料器」。2.用來偽造珠玉的玻璃物品。


Xem tất cả...