VN520


              

料事

Phiên âm : liào shì.

Hán Việt : liệu sự.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.預測事情的發展。《史記.卷七六.平原君虞卿列傳》:「虞卿料事揣情, 為趙畫策, 何其工也。」2.處理事情。南朝宋.劉義慶《世說新語.政事》:「庾公正料事, 丞相云:『暑可小簡之。』」


Xem tất cả...