VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
斂錢
Phiên âm :
liǎn qián.
Hán Việt :
liễm tiền.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
斂錢辦學.
斂聲屏氣 (liàn shēng bǐng qì) : liễm thanh bình khí
斂著 (liàn zhe) : liễm trứ
斂容 (liǎn róng) : liễm dong
斂跡 (liǎn jì) : liễm tích
斂衽正容 (liàn rèn zhèng róng) : liễm nhẫm chánh dong
斂藏 (liàn cáng) : liễm tàng
斂避 (liàn bì) : liễm tị
斂財 (liǎn cái) : vơ vét của cải; thu gom của cải
斂躬 (liàn gōng) : liễm cung
斂縮 (liàn suō) : liễm súc
斂手 (liàn shǒu) : liễm thủ
斂衣 (liàn yī) : liễm y
斂步 (liǎn bù) : dừng chân; dừng bước
斂錢 (liǎn qián) : liễm tiền
斂怨 (liàn yuàn) : liễm oán
斂戢 (liàn jí) : liễm tập
Xem tất cả...