Phiên âm : liàn zhe.
Hán Việt : liễm trứ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
收斂約束。如:「行為斂著點, 免得鋒芒太露, 遭人嫉妒。」