VN520


              

斂著

Phiên âm : liàn zhe.

Hán Việt : liễm trứ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

收斂約束。如:「行為斂著點, 免得鋒芒太露, 遭人嫉妒。」


Xem tất cả...