VN520


              

斂藏

Phiên âm : liàn cáng.

Hán Việt : liễm tàng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

隱蔽起來, 不敢露面。《初刻拍案驚奇》卷二三:「莫若趁著人未及知覺, 先自雙雙逃去, 在他鄉外縣居住了, 深自斂藏, 方可優游偕老。」


Xem tất cả...