Phiên âm : liàn rèn zhèng róng.
Hán Việt : liễm nhẫm chánh dong.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
整理衣襟, 端正容貌, 表示恭敬。如:「接到公文後, 他斂衽正容, 把公文仔細看了好幾遍。」