Phiên âm : liàn gōng.
Hán Việt : liễm cung.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
彎曲身體, 縮在一起。唐.元稹《鶯鶯傳》:「無力慵移腕, 多嬌愛斂躬。」