VN520


              

斂躬

Phiên âm : liàn gōng.

Hán Việt : liễm cung.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

彎曲身體, 縮在一起。唐.元稹《鶯鶯傳》:「無力慵移腕, 多嬌愛斂躬。」


Xem tất cả...