VN520


              

斂縮

Phiên âm : liàn suō.

Hán Việt : liễm súc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 擴展, .

收斂、退縮。如:「他最近的言行舉止斂縮了許多。」清.徐珂《清稗類鈔.動物類.菟葵》:「平時觸手斂縮, 形如花蕾, 全體柔軟, 實為珊瑚蟲之無骨骼者也。」


Xem tất cả...