VN520


              

斂怨

Phiên âm : liàn yuàn.

Hán Việt : liễm oán.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.任用不得志、好埋怨的人。《詩經.大雅.蕩》:「女炰烋于中國, 斂怨以為德。」2.積怨。唐.陸贄〈貞元九年冬至大禮大赦制〉:「不得賒取抑配, 因茲斂怨擾人。」


Xem tất cả...