VN520


              

斂聲屏氣

Phiên âm : liàn shēng bǐng qì.

Hán Việt : liễm thanh bình khí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

閉住氣不敢出聲。形容謹慎畏懼的樣子。《紅樓夢》第三回:「這些人個個皆斂聲屏氣, 恭肅嚴整如此, 這來者係誰, 這樣放誕無禮。」


Xem tất cả...