VN520


              

斂跡

Phiên âm : liǎn jì.

Hán Việt : liễm tích.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 招搖, 放肆, 猖獗, .

盜匪斂跡.


Xem tất cả...