VN520


              

斂怨求媚

Phiên âm : liàn yuàn qiú mèi.

Hán Việt : liễm oán cầu mị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

不顧民怨地搜刮錢財, 以博取君王的歡心。《資治通鑑.卷二二四.唐紀四十.代宗大曆元年》:「節度使非能男耕女織, 必取之於人。斂怨求媚, 不可長也, 請卻之。」


Xem tất cả...