VN520


              

敷求

Phiên âm : fū qiú.

Hán Việt : phu cầu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

廣求。《書經.伊訓》:「敷求哲人, 俾輔于爾後嗣。」


Xem tất cả...