Phiên âm : fū tiān.
Hán Việt : phu thiên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
告天。明.陸世廉《西臺記》第二齣:「況敷天左袒安劉, 存一線且自支吾。」