VN520


              

敷教明倫

Phiên âm : fū jiào míng lún.

Hán Việt : phu giáo minh luân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

普施教化, 彰明人倫。常用於教育界的題辭。


Xem tất cả...