VN520


              

敲鑼邊兒

Phiên âm : qiāo luó biānr.

Hán Việt : xao la biên nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

從旁煽動。如:「他們兩人在吵架, 你不知勸說, 還敲鑼邊兒, 到底是何居心?」


Xem tất cả...