Phiên âm : qiāo pū.
Hán Việt : xao phốc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.鞭打。南朝齊.孔稚珪《北山移文》:「敲扑諠囂犯其慮, 牒訴倥偬裝其懷。」2.鞭打用的刑具。《文選.賈誼.過秦論》:「執敲扑以鞭笞天下。」