VN520


              

敲碎

Phiên âm : qiāo suì.

Hán Việt : xao toái.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

擊成碎塊。例魚販們把冰塊敲碎, 放在貯魚箱內, 藉著低溫以保持魚貨的新鮮度。
擊成碎塊。如:「魚販們把冰塊敲碎, 放在貯魚箱內, 藉著低溫以保持魚貨的新鮮度。」


Xem tất cả...