Phiên âm : qiāo suì.
Hán Việt : xao toái.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
擊成碎塊。例魚販們把冰塊敲碎, 放在貯魚箱內, 藉著低溫以保持魚貨的新鮮度。擊成碎塊。如:「魚販們把冰塊敲碎, 放在貯魚箱內, 藉著低溫以保持魚貨的新鮮度。」