Phiên âm : qiāo zhà.
Hán Việt : xao trá.
Thuần Việt : doạ dẫm; doạ nạt; bắt chẹt; bắt bí.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
doạ dẫm; doạ nạt; bắt chẹt; bắt bí依仗势力或用威胁欺骗手段,索取财物