Phiên âm : qiāo mànr.
Hán Việt : xao man nhi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
敲詐銀錢。元.關漢卿《救風塵》第一折:「不問那廝要錢, 他便道:『這弟子敲鏝兒哩。』」