Phiên âm : qiāo qí.
Hán Việt : xao kì.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
下棋。《聊齋志異.卷一○.葛巾》:「室中聞敲棋聲, 佇立不敢復前, 姑踰垣歸。」也作「敲枰」。