VN520


              

敲棋

Phiên âm : qiāo qí.

Hán Việt : xao kì.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

下棋。《聊齋志異.卷一○.葛巾》:「室中聞敲棋聲, 佇立不敢復前, 姑踰垣歸。」也作「敲枰」。


Xem tất cả...