Phiên âm : qiāo dìng.
Hán Việt : xao định.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
商量確定, 不可變更。例活動的日期已開會敲定, 我們得加快準備工作。商量確定, 不可變更。如:「活動的日期已敲定。」