VN520


              

敲边鼓

Phiên âm : qiāo biāngǔ.

Hán Việt : xao biên cổ.

Thuần Việt : cổ vũ; cổ động; trợ giúp.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cổ vũ; cổ động; trợ giúp
比喻从旁帮腔;从旁助势也说打边鼓
这件事你出马,我给你敲边鼓。
zhèjiàn shì nǐ chūmǎ,wǒ gěi nǐ qiāobiāngǔ。
việc này mà anh ra tay, tôi sẽ trợ giúp cho anh.


Xem tất cả...