Phiên âm : qiāo biāngǔ.
Hán Việt : xao biên cổ.
Thuần Việt : cổ vũ; cổ động; trợ giúp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cổ vũ; cổ động; trợ giúp比喻从旁帮腔;从旁助势也说打边鼓这件事你出马,我给你敲边鼓。zhèjiàn shì nǐ chūmǎ,wǒ gěi nǐ qiāobiāngǔ。việc này mà anh ra tay, tôi sẽ trợ giúp cho anh.