Phiên âm : qiāo diǎn.
Hán Việt : xao điểm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
指點、指明。《朱子語類.卷一三○.自熙寧至靖康用人》:「溫公之說, 前後自不相照應, 被他一一捉住病痛, 敲點出來。」