Phiên âm : qiāo jí.
Hán Việt : xao kích.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
敲打、擊打。例和尚敲擊木魚, 念誦佛經。敲打、擊打。如:「小朋友敲擊著由許多鍋碗瓢盆組成的樂器, 丁丁當當的好不熱鬧。」